(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repress emotions
C1

repress emotions

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kìm nén cảm xúc đè nén cảm xúc chôn vùi cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repress emotions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố tình hoặc vô thức kìm nén hoặc ngăn chặn sự biểu lộ cảm xúc.

Definition (English Meaning)

To consciously or unconsciously restrain or inhibit the expression of emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Repress emotions'

  • "He learned to repress his emotions after a difficult childhood."

    "Anh ấy học cách kìm nén cảm xúc của mình sau một tuổi thơ khó khăn."

  • "Repressing emotions can lead to psychological problems."

    "Kìm nén cảm xúc có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý."

  • "She had repressed her anger for years."

    "Cô ấy đã kìm nén sự tức giận của mình trong nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repress emotions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suppress emotions(kiềm chế cảm xúc)
hold back emotions(kìm nén cảm xúc)
bottle up emotions(giữ kín cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

express emotions(biểu lộ cảm xúc)
release emotions(giải tỏa cảm xúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Repress emotions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường ám chỉ việc che giấu hoặc kìm nén cảm xúc một cách chủ động hoặc do cơ chế tự vệ tâm lý. Nó khác với 'suppress emotions', việc chủ động cố gắng kiểm soát biểu hiện cảm xúc (có thể là tạm thời và có mục đích). 'Repress' mang ý nghĩa sâu xa hơn, có thể liên quan đến việc đẩy cảm xúc vào vô thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repress emotions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)