repress emotions
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repress emotions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố tình hoặc vô thức kìm nén hoặc ngăn chặn sự biểu lộ cảm xúc.
Definition (English Meaning)
To consciously or unconsciously restrain or inhibit the expression of emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Repress emotions'
-
"He learned to repress his emotions after a difficult childhood."
"Anh ấy học cách kìm nén cảm xúc của mình sau một tuổi thơ khó khăn."
-
"Repressing emotions can lead to psychological problems."
"Kìm nén cảm xúc có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý."
-
"She had repressed her anger for years."
"Cô ấy đã kìm nén sự tức giận của mình trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repress emotions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: repress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repress emotions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường ám chỉ việc che giấu hoặc kìm nén cảm xúc một cách chủ động hoặc do cơ chế tự vệ tâm lý. Nó khác với 'suppress emotions', việc chủ động cố gắng kiểm soát biểu hiện cảm xúc (có thể là tạm thời và có mục đích). 'Repress' mang ý nghĩa sâu xa hơn, có thể liên quan đến việc đẩy cảm xúc vào vô thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repress emotions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.