wave riding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wave riding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao hoặc hoạt động cưỡi sóng biển, đặc biệt là trên ván lướt sóng.
Definition (English Meaning)
The sport or activity of riding ocean waves, especially on a surfboard.
Ví dụ Thực tế với 'Wave riding'
-
"Wave riding is a popular activity in coastal areas."
"Cưỡi sóng là một hoạt động phổ biến ở các khu vực ven biển."
-
"She enjoys wave riding every summer."
"Cô ấy thích cưỡi sóng vào mỗi mùa hè."
-
"The wave riding competition attracted many participants."
"Cuộc thi cưỡi sóng đã thu hút nhiều người tham gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wave riding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wave riding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wave riding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'wave riding' là một thuật ngữ chung bao gồm các môn thể thao khác nhau, như lướt ván (surfing), lướt ván buồm (windsurfing), lướt ván diều (kitesurfing) và lướt ván đứng (stand-up paddleboarding) khi thực hiện trên sóng. Nó nhấn mạnh hành động cưỡi sóng như một kỹ năng và hoạt động thể thao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' có thể được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh diễn ra hoạt động cưỡi sóng. Ví dụ: 'He is skilled in wave riding in Hawaii'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wave riding'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To experience wave riding is my ultimate goal this summer.
|
Trải nghiệm lướt sóng là mục tiêu cuối cùng của tôi mùa hè này. |
| Phủ định |
I choose not to participate in wave riding due to my fear of the ocean.
|
Tôi chọn không tham gia lướt sóng vì sợ biển. |
| Nghi vấn |
Why do you want to try wave riding so badly?
|
Tại sao bạn lại muốn thử lướt sóng đến vậy? |