(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guilty
B2

guilty

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tội phạm tội tội lỗi cảm thấy có lỗi hối hận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guilty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tội, phạm tội; đáng trách.

Definition (English Meaning)

Responsible for doing something bad; deserving blame.

Ví dụ Thực tế với 'Guilty'

  • "The jury found him guilty of theft."

    "Bồi thẩm đoàn tuyên bố anh ta có tội trộm cắp."

  • "He pleaded guilty to the charges."

    "Anh ta nhận tội trước những cáo buộc."

  • "She gave me a guilty look."

    "Cô ấy nhìn tôi với vẻ mặt tội lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guilty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Guilty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'guilty' thường được dùng để chỉ trạng thái của một người đã phạm tội hoặc làm điều gì đó sai trái. Nó mang ý nghĩa trách nhiệm và đáng bị lên án. So sánh với 'responsible' (chịu trách nhiệm), 'guilty' mang ý nghĩa tiêu cực hơn và liên quan đến việc vi phạm luật pháp hoặc quy tắc đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

Guilty of: chỉ tội danh hoặc hành vi sai trái cụ thể mà ai đó đã thực hiện (ví dụ: guilty of murder). Guilty about: chỉ cảm giác tội lỗi, hối hận về một hành động nào đó (ví dụ: guilty about lying).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guilty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)