unsustainable living
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsustainable living'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lối sống hoặc cách sống làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và gây ra thiệt hại môi trường với tốc độ không thể duy trì vô thời hạn.
Definition (English Meaning)
A lifestyle or way of living that depletes natural resources and causes environmental damage at a rate that cannot be maintained indefinitely.
Ví dụ Thực tế với 'Unsustainable living'
-
"Unsustainable living practices like excessive consumption of fossil fuels contribute to climate change."
"Các hoạt động sống không bền vững như tiêu thụ quá nhiều nhiên liệu hóa thạch góp phần vào biến đổi khí hậu."
-
"The report highlights the dangers of unsustainable living and the need for urgent action."
"Báo cáo nêu bật những nguy hiểm của lối sống không bền vững và sự cần thiết phải hành động khẩn cấp."
-
"Unsustainable living is characterized by high carbon emissions and excessive waste production."
"Lối sống không bền vững được đặc trưng bởi lượng khí thải carbon cao và sản xuất chất thải quá mức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsustainable living'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsustainable living'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích các hoạt động gây hại cho môi trường và không bền vững trong dài hạn. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi cách chúng ta sống để bảo vệ hành tinh. Khác với 'sustainable living' là lối sống thân thiện với môi trường và có thể duy trì lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsustainable living'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had continued our unsustainable lifestyle, we would have depleted all natural resources by now.
|
Nếu chúng ta tiếp tục lối sống không bền vững, chúng ta đã cạn kiệt tất cả tài nguyên thiên nhiên vào thời điểm này. |
| Phủ định |
If countries had not addressed unsustainable practices, the global climate would not have improved.
|
Nếu các quốc gia không giải quyết các hoạt động không bền vững, khí hậu toàn cầu đã không được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Would the ecosystem have collapsed if we had not transitioned away from unsustainable methods?
|
Hệ sinh thái có lẽ đã sụp đổ nếu chúng ta không chuyển đổi khỏi các phương pháp không bền vững? |