(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eco-friendly living
B2

eco-friendly living

Tính từ (eco-friendly)

Nghĩa tiếng Việt

lối sống thân thiện với môi trường sống xanh lối sống sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eco-friendly living'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây hại cho môi trường, thân thiện với môi trường.

Definition (English Meaning)

Not harmful to the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Eco-friendly living'

  • "Eco-friendly products are becoming increasingly popular."

    "Các sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng trở nên phổ biến."

  • "She promotes eco-friendly living through her blog."

    "Cô ấy quảng bá lối sống thân thiện với môi trường thông qua blog của mình."

  • "We can all contribute to eco-friendly living by making small changes in our daily lives."

    "Tất cả chúng ta có thể đóng góp vào lối sống thân thiện với môi trường bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong cuộc sống hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eco-friendly living'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Eco-friendly living'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'eco-friendly' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, hoạt động hoặc lối sống có tác động tối thiểu đến môi trường. Nó nhấn mạnh sự bền vững và trách nhiệm với môi trường. Có thể so sánh với 'environmentally friendly', tuy nhiên 'eco-friendly' có xu hướng được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eco-friendly living'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)