eco-friendly living
Tính từ (eco-friendly)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eco-friendly living'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây hại cho môi trường, thân thiện với môi trường.
Definition (English Meaning)
Not harmful to the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Eco-friendly living'
-
"Eco-friendly products are becoming increasingly popular."
"Các sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng trở nên phổ biến."
-
"She promotes eco-friendly living through her blog."
"Cô ấy quảng bá lối sống thân thiện với môi trường thông qua blog của mình."
-
"We can all contribute to eco-friendly living by making small changes in our daily lives."
"Tất cả chúng ta có thể đóng góp vào lối sống thân thiện với môi trường bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong cuộc sống hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eco-friendly living'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: eco-friendly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eco-friendly living'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'eco-friendly' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, hoạt động hoặc lối sống có tác động tối thiểu đến môi trường. Nó nhấn mạnh sự bền vững và trách nhiệm với môi trường. Có thể so sánh với 'environmentally friendly', tuy nhiên 'eco-friendly' có xu hướng được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eco-friendly living'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.