sustaining technology
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustaining technology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công nghệ duy trì hoặc cải thiện hiệu suất hoặc các tiêu chuẩn hiện có, thường là trong các thị trường đã được thiết lập. Nó bao gồm các cải tiến gia tăng hơn là đổi mới triệt để.
Definition (English Meaning)
Technology that maintains or improves existing performance or standards, often within established markets. It involves incremental improvements rather than radical innovation.
Ví dụ Thực tế với 'Sustaining technology'
-
"Companies often invest in sustaining technologies to maintain their competitive advantage."
"Các công ty thường đầu tư vào các công nghệ duy trì để duy trì lợi thế cạnh tranh của họ."
-
"Sustaining technology allowed the company to maintain its market share."
"Công nghệ duy trì đã cho phép công ty duy trì thị phần của mình."
-
"The focus on sustaining technology prevented the company from exploring truly innovative solutions."
"Việc tập trung vào công nghệ duy trì đã ngăn cản công ty khám phá các giải pháp thực sự sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustaining technology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sustain
- Adjective: sustaining
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustaining technology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sustaining technology tập trung vào việc làm cho các sản phẩm và dịch vụ hiện tại tốt hơn cho những khách hàng hiện tại. Nó khác với 'disruptive technology', công nghệ đột phá, vốn tạo ra những thị trường và giá trị mới, thường bằng cách phá vỡ những thị trường hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustaining technology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.