(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disruptive technology
C1

disruptive technology

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

công nghệ đột phá công nghệ mang tính đột phá công nghệ gây rối loạn thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disruptive technology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công nghệ có khả năng thay đổi căn bản cách thức một ngành hoặc thị trường hoạt động.

Definition (English Meaning)

Technology that fundamentally alters the way a sector or market operates.

Ví dụ Thực tế với 'Disruptive technology'

  • "The internet was a disruptive technology that transformed the media landscape."

    "Internet là một công nghệ đột phá đã thay đổi hoàn toàn bối cảnh truyền thông."

  • "Artificial intelligence is considered a disruptive technology with the potential to revolutionize many industries."

    "Trí tuệ nhân tạo được coi là một công nghệ đột phá có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp."

  • "The rise of streaming services was a disruptive technology for the traditional television industry."

    "Sự trỗi dậy của các dịch vụ phát trực tuyến là một công nghệ đột phá đối với ngành công nghiệp truyền hình truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disruptive technology'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sustaining technology(công nghệ cải tiến)
incremental technology(công nghệ gia tăng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Disruptive technology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'disruptive technology' không đơn thuần chỉ là công nghệ mới, mà là công nghệ tạo ra sự gián đoạn, phá vỡ các mô hình kinh doanh, quy trình sản xuất hoặc thói quen tiêu dùng hiện có. Nó thường mang tính đột phá và tạo ra một thị trường mới hoặc chiếm lĩnh thị trường hiện tại bằng cách cung cấp một giải pháp hiệu quả hơn, tiện lợi hơn hoặc chi phí thấp hơn. Sự khác biệt chính với các công nghệ cải tiến (sustaining technologies) là disruptive technologies thường bị các công ty lớn, đã thành danh bỏ qua hoặc đánh giá thấp ban đầu, vì chúng không phù hợp với mô hình kinh doanh hiện tại của họ hoặc không phục vụ khách hàng hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disruptive technology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)