(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swaggerer
B2

swaggerer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ vênh váo người khoe khoang kẻ khoác lác người tự cao tự đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swaggerer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đi nghênh ngang, vênh váo; một kẻ khoe khoang, khoác lác.

Definition (English Meaning)

A person who swaggers; a boaster or braggart.

Ví dụ Thực tế với 'Swaggerer'

  • "He was known as a swaggerer because of his confident walk and loud boasting."

    "Anh ta nổi tiếng là một kẻ vênh váo vì dáng đi tự tin và những lời khoe khoang ầm ĩ."

  • "The play featured a character who was a notorious swaggerer, always trying to impress others."

    "Vở kịch có một nhân vật nổi tiếng là một kẻ vênh váo, luôn cố gắng gây ấn tượng với người khác."

  • "Don't pay attention to him, he's just a swaggerer trying to get attention."

    "Đừng để ý đến anh ta, anh ta chỉ là một kẻ khoe khoang đang cố gắng thu hút sự chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swaggerer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: swaggerer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Swaggerer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'swaggerer' nhấn mạnh hành động phô trương, tự cao tự đại trong dáng vẻ hoặc lời nói. Khác với 'boaster' (người khoe khoang) đơn thuần, 'swaggerer' thường thể hiện sự tự tin thái quá và đôi khi có phần hống hách thông qua hành vi bên ngoài. So với 'braggart' (kẻ khoác lác), 'swaggerer' có thể không nhất thiết phải phóng đại sự thật, mà chỉ đơn giản là trình diễn sự tự tin và vượt trội một cách lộ liễu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swaggerer'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he was a swaggerer who always bragged about his achievements.
Cô ấy nói rằng anh ta là một kẻ huênh hoang, người luôn khoe khoang về những thành tích của mình.
Phủ định
He told me that I was not a swaggerer, but a confident individual.
Anh ấy nói với tôi rằng tôi không phải là một kẻ huênh hoang, mà là một người tự tin.
Nghi vấn
She asked if he was a swaggerer because of his expensive clothes and car.
Cô ấy hỏi liệu anh ta có phải là một kẻ huênh hoang vì quần áo và xe hơi đắt tiền của anh ta không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)