swaggerer
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swaggerer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đi nghênh ngang, vênh váo; một kẻ khoe khoang, khoác lác.
Ví dụ Thực tế với 'Swaggerer'
-
"He was known as a swaggerer because of his confident walk and loud boasting."
"Anh ta nổi tiếng là một kẻ vênh váo vì dáng đi tự tin và những lời khoe khoang ầm ĩ."
-
"The play featured a character who was a notorious swaggerer, always trying to impress others."
"Vở kịch có một nhân vật nổi tiếng là một kẻ vênh váo, luôn cố gắng gây ấn tượng với người khác."
-
"Don't pay attention to him, he's just a swaggerer trying to get attention."
"Đừng để ý đến anh ta, anh ta chỉ là một kẻ khoe khoang đang cố gắng thu hút sự chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swaggerer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swaggerer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swaggerer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'swaggerer' nhấn mạnh hành động phô trương, tự cao tự đại trong dáng vẻ hoặc lời nói. Khác với 'boaster' (người khoe khoang) đơn thuần, 'swaggerer' thường thể hiện sự tự tin thái quá và đôi khi có phần hống hách thông qua hành vi bên ngoài. So với 'braggart' (kẻ khoác lác), 'swaggerer' có thể không nhất thiết phải phóng đại sự thật, mà chỉ đơn giản là trình diễn sự tự tin và vượt trội một cách lộ liễu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swaggerer'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he was a swaggerer who always bragged about his achievements.
|
Cô ấy nói rằng anh ta là một kẻ huênh hoang, người luôn khoe khoang về những thành tích của mình. |
| Phủ định |
He told me that I was not a swaggerer, but a confident individual.
|
Anh ấy nói với tôi rằng tôi không phải là một kẻ huênh hoang, mà là một người tự tin. |
| Nghi vấn |
She asked if he was a swaggerer because of his expensive clothes and car.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ta có phải là một kẻ huênh hoang vì quần áo và xe hơi đắt tiền của anh ta không. |