boaster
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boaster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người khoe khoang; người nói chuyện với sự kiêu hãnh và tự mãn quá mức về những thành tích, tài sản hoặc khả năng của họ.
Definition (English Meaning)
A person who boasts; someone who talks with excessive pride and self-satisfaction about their achievements, possessions, or abilities.
Ví dụ Thực tế với 'Boaster'
-
"He was a boaster, constantly telling everyone how much money he made."
"Anh ta là một kẻ khoe khoang, liên tục kể cho mọi người nghe anh ta kiếm được bao nhiêu tiền."
-
"Don't be a boaster; people will find out the truth eventually."
"Đừng là một kẻ khoe khoang; mọi người rồi cũng sẽ tìm ra sự thật thôi."
-
"Nobody likes a boaster who exaggerates their accomplishments."
"Không ai thích một kẻ khoe khoang phóng đại thành tích của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boaster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boaster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boaster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boaster' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người có xu hướng phóng đại hoặc thậm chí bịa đặt về bản thân để gây ấn tượng với người khác. Khác với 'bragger' (kẻ khoác lác) có thể chỉ đơn thuần là thích khoe khoang, 'boaster' thường có động cơ sâu xa hơn là muốn được ngưỡng mộ hoặc ghen tị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boaster'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boaster's loud claims annoyed everyone.
|
Những lời khoe khoang ồn ào của kẻ khoác lác đã làm phiền mọi người. |
| Phủ định |
That group of boasters' reputation isn't as impressive as they think.
|
Danh tiếng của nhóm những kẻ khoác lác đó không ấn tượng như họ nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is it really that boaster and liar's fault?
|
Có thật là lỗi của kẻ khoác lác và dối trá đó không? |