(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swallow
B1

swallow

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nuốt chim én
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swallow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nuốt (thức ăn, đồ uống, thuốc...); Chấp nhận hoặc tin một cách dễ dàng (nghĩa bóng).

Definition (English Meaning)

To cause food, drink, pills, etc. to pass from your mouth into your stomach.

Ví dụ Thực tế với 'Swallow'

  • "He swallowed the pill with a glass of water."

    "Anh ấy nuốt viên thuốc với một cốc nước."

  • "Don't swallow your gum."

    "Đừng nuốt kẹo cao su."

  • "She had to swallow her pride and apologize."

    "Cô ấy phải nuốt sự kiêu hãnh và xin lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swallow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Swallow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng theo nghĩa đen, 'swallow' chỉ hành động đưa thức ăn, nước uống từ miệng xuống dạ dày. Nghĩa bóng của nó là chấp nhận điều gì đó mà không phản đối, đôi khi với sự nghi ngờ. So sánh với 'gulp' (uống ừng ực, nuốt vội) và 'sip' (nhấp từng ngụm). 'Gulp' nhấn mạnh việc uống nhanh, nhiều, còn 'sip' là uống chậm rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down up

'Swallow down' thường dùng để nhấn mạnh hành động nuốt xuống. 'Swallow up' có nghĩa bóng là 'hút hết', 'nuốt chửng', 'tiêu tan'. Ví dụ: 'The ocean swallowed up the ship.' (Đại dương nuốt chửng con tàu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swallow'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)