symptomatic tuberculosis
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symptomatic tuberculosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của một triệu chứng y tế.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a medical symptom.
Ví dụ Thực tế với 'Symptomatic tuberculosis'
-
"The rash is symptomatic of measles."
"Phát ban là triệu chứng của bệnh sởi."
-
"The patient presented with symptomatic tuberculosis, including a persistent cough and fever."
"Bệnh nhân nhập viện với bệnh lao có triệu chứng, bao gồm ho dai dẳng và sốt."
-
"Symptomatic tuberculosis is more easily diagnosed than asymptomatic tuberculosis."
"Bệnh lao có triệu chứng dễ chẩn đoán hơn bệnh lao không có triệu chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Symptomatic tuberculosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: symptomatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Symptomatic tuberculosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'symptomatic' mô tả điều gì đó là biểu hiện hoặc là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý. Nó thường được dùng để phân biệt với 'asymptomatic' (không có triệu chứng). Nó nhấn mạnh rằng có những dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng cho thấy sự tồn tại của bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ, 'symptomatic of' chỉ ra rằng một cái gì đó là triệu chứng của một bệnh cụ thể. 'Symptomatic for' (ít phổ biến hơn) có thể được sử dụng để chỉ những gì được sử dụng để làm giảm các triệu chứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Symptomatic tuberculosis'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To exhibit symptomatic tuberculosis requires immediate medical attention.
|
Việc biểu hiện bệnh lao có triệu chứng đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức. |
| Phủ định |
It's crucial not to ignore symptomatic signs of tuberculosis.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua các dấu hiệu có triệu chứng của bệnh lao. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to screen everyone to identify symptomatic tuberculosis cases early?
|
Có cần thiết phải sàng lọc tất cả mọi người để xác định sớm các trường hợp lao có triệu chứng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient is symptomatic for tuberculosis, showing a persistent cough and fever.
|
Bệnh nhân có triệu chứng bệnh lao, biểu hiện ho dai dẳng và sốt. |
| Phủ định |
The test results came back, and thankfully, the patient is not symptomatic for tuberculosis.
|
Kết quả xét nghiệm trả về và rất may, bệnh nhân không có triệu chứng bệnh lao. |
| Nghi vấn |
Is the patient symptomatic for tuberculosis, or could these symptoms indicate another respiratory illness?
|
Bệnh nhân có triệu chứng bệnh lao không, hay những triệu chứng này có thể chỉ ra một bệnh hô hấp khác? |