(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synaptic transmission
C1

synaptic transmission

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự truyền dẫn synap sự dẫn truyền qua khớp thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synaptic transmission'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một xung thần kinh truyền qua khớp thần kinh từ một nơ-ron đến một nơ-ron khác.

Definition (English Meaning)

The process by which a nerve impulse passes across the synapse from one neuron to another.

Ví dụ Thực tế với 'Synaptic transmission'

  • "Synaptic transmission is essential for communication between neurons in the brain."

    "Sự truyền dẫn synap là rất cần thiết cho sự giao tiếp giữa các nơ-ron trong não."

  • "Impairments in synaptic transmission are implicated in various neurological disorders."

    "Sự suy giảm trong quá trình truyền dẫn synap có liên quan đến nhiều rối loạn thần kinh khác nhau."

  • "Drugs can affect synaptic transmission by modulating the release or reuptake of neurotransmitters."

    "Thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình truyền dẫn synap bằng cách điều chỉnh sự giải phóng hoặc tái hấp thu các chất dẫn truyền thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synaptic transmission'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: synaptic transmission
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học thần kinh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Synaptic transmission'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả sự truyền tín hiệu hóa học hoặc điện từ giữa các nơ-ron tại một khớp thần kinh. Nó bao gồm nhiều giai đoạn, bao gồm sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh, sự khuếch tán của chúng qua khe khớp thần kinh và liên kết của chúng với các thụ thể trên nơ-ron hậu synap.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during of

"in synaptic transmission" - đề cập đến một vai trò hoặc khía cạnh trong quá trình truyền dẫn. Ví dụ: "Calcium plays a crucial role *in synaptic transmission*". "during synaptic transmission" - chỉ ra thời điểm mà một sự kiện xảy ra. Ví dụ: "Neurotransmitter release occurs *during synaptic transmission*". "of synaptic transmission"- chỉ ra một đặc tính hoặc khía cạnh liên quan đến quá trình. Ví dụ: "The efficiency *of synaptic transmission* can be affected by various factors."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synaptic transmission'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)