(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synchronous
B2

synchronous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng bộ xảy ra đồng thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synchronous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra hoặc tồn tại cùng một thời điểm, hoặc có cùng chu kỳ hoặc pha.

Definition (English Meaning)

Occurring or existing at the same time or having the same period or phase.

Ví dụ Thực tế với 'Synchronous'

  • "The blinking lights were synchronous."

    "Các đèn nhấp nháy đồng bộ với nhau."

  • "Synchronous communication requires all parties to be present at the same time."

    "Giao tiếp đồng bộ yêu cầu tất cả các bên phải có mặt cùng một lúc."

  • "The heart beats synchronously."

    "Tim đập đồng bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synchronous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Vật lý Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Synchronous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'synchronous' thường được dùng để mô tả các sự kiện, quy trình hoặc hoạt động diễn ra đồng thời và phối hợp với nhau. Nó nhấn mạnh tính đồng bộ và liên kết thời gian giữa các yếu tố liên quan. Ví dụ, trong truyền thông, 'synchronous communication' (giao tiếp đồng bộ) chỉ các hình thức giao tiếp mà người tham gia tương tác trực tiếp và đồng thời, như cuộc gọi điện thoại hoặc hội nghị trực tuyến. Ngược lại, 'asynchronous communication' (giao tiếp không đồng bộ) cho phép người tham gia tương tác không cần phải có mặt cùng một lúc, như email hoặc diễn đàn trực tuyến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' thường được sử dụng để chỉ ra sự đồng bộ của một thứ với một thứ khác. Ví dụ: 'The dancers' movements were synchronous with the music.' (Các động tác của vũ công đồng bộ với âm nhạc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synchronous'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dancers moved synchronously to the music.
Các vũ công di chuyển đồng bộ với âm nhạc.
Phủ định
The team didn't collaborate synchronously on the project.
Nhóm đã không hợp tác đồng bộ trong dự án.
Nghi vấn
Did the signals arrive synchronously at the receiver?
Các tín hiệu có đến đồng bộ tại máy thu không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's important to synchronize our watches before the mission.
Việc đồng bộ hóa đồng hồ của chúng ta trước nhiệm vụ là rất quan trọng.
Phủ định
They decided not to synchronize their schedules, which caused some conflicts.
Họ quyết định không đồng bộ hóa lịch trình của họ, điều này đã gây ra một số xung đột.
Nghi vấn
Why do we need to synchronize our data every day?
Tại sao chúng ta cần đồng bộ hóa dữ liệu của mình mỗi ngày?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the dancers were able to synchronize their movements perfectly, the performance would be breathtaking.
Nếu các vũ công có thể đồng bộ hóa các động tác của họ một cách hoàn hảo, buổi biểu diễn sẽ rất tuyệt vời.
Phủ định
If the clocks weren't synchronous, we wouldn't know the exact time.
Nếu những chiếc đồng hồ không đồng bộ, chúng ta sẽ không biết chính xác thời gian.
Nghi vấn
Would the project succeed if we could synchronize the efforts of all the teams?
Dự án có thành công không nếu chúng ta có thể đồng bộ hóa nỗ lực của tất cả các đội?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clocks are synchronized daily to ensure accuracy.
Những chiếc đồng hồ được đồng bộ hóa hàng ngày để đảm bảo độ chính xác.
Phủ định
The data was not synchronized properly, leading to inconsistencies.
Dữ liệu đã không được đồng bộ hóa đúng cách, dẫn đến sự không nhất quán.
Nghi vấn
Can the video and audio be synchronized perfectly for a better viewing experience?
Video và âm thanh có thể được đồng bộ hóa hoàn hảo để có trải nghiệm xem tốt hơn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dancers were synchronizing their movements flawlessly during the performance.
Các vũ công đang đồng bộ hóa các động tác của họ một cách hoàn hảo trong suốt buổi biểu diễn.
Phủ định
The software wasn't running synchronously with the server, causing delays.
Phần mềm không chạy đồng bộ với máy chủ, gây ra sự chậm trễ.
Nghi vấn
Were the athletes synchronizing their watches before the start of the race?
Có phải các vận động viên đang đồng bộ hóa đồng hồ của họ trước khi bắt đầu cuộc đua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)