(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncommunicativeness
C1

uncommunicativeness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ít nói tính khép kín sự không cởi mở tính lầm lì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncommunicativeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu cởi mở, sự ít giao tiếp; trạng thái hoặc tính chất không muốn hoặc không có khả năng giao tiếp một cách hiệu quả hoặc cởi mở.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being uncommunicative; a reluctance or inability to communicate effectively or openly.

Ví dụ Thực tế với 'Uncommunicativeness'

  • "His uncommunicativeness made it difficult to understand his needs."

    "Sự ít giao tiếp của anh ấy khiến người khác khó hiểu được nhu cầu của anh ấy."

  • "The defendant's uncommunicativeness during the trial raised suspicions."

    "Sự im lặng của bị cáo trong suốt phiên tòa làm dấy lên nghi ngờ."

  • "Her uncommunicativeness stemmed from a deep-seated fear of rejection."

    "Sự ít nói của cô ấy bắt nguồn từ nỗi sợ bị từ chối sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncommunicativeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uncommunicativeness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Uncommunicativeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ một tính cách hoặc hành vi của một người. Nó nhấn mạnh sự không sẵn lòng chia sẻ thông tin, cảm xúc, hoặc ý kiến. So với 'shyness' (sự nhút nhát), 'uncommunicativeness' mang ý nghĩa chủ động hơn trong việc giữ kín thông tin, có thể do không tin tưởng, e ngại, hoặc đơn giản là tính cách khép kín. Khác với 'reticence' (sự kín đáo), 'uncommunicativeness' có thể mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự khó gần hoặc không thân thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Ví dụ: 'There was an uncommunicativeness in her behavior.' (Có một sự khép kín trong hành vi của cô ấy.) Hoặc, 'His uncommunicativeness about the project worried his colleagues.' (Việc anh ta không muốn chia sẻ về dự án khiến đồng nghiệp lo lắng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncommunicativeness'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The psychologist said that her uncommunicativeness was a symptom of deeper issues.
Nhà tâm lý học nói rằng sự ít giao tiếp của cô ấy là một triệu chứng của những vấn đề sâu sắc hơn.
Phủ định
She told me that his uncommunicativeness did not help in resolving their conflicts.
Cô ấy nói với tôi rằng sự ít giao tiếp của anh ấy không giúp giải quyết những mâu thuẫn của họ.
Nghi vấn
The teacher asked why his uncommunicativeness had become so pronounced in class.
Giáo viên hỏi tại sao sự ít giao tiếp của anh ấy lại trở nên rõ rệt như vậy trong lớp.
(Vị trí vocab_tab4_inline)