financial crime
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial crime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành vi phạm pháp xảy ra trong bối cảnh tài chính, thường liên quan đến gian lận, trộm cắp hoặc thao túng thị trường.
Definition (English Meaning)
Illegal acts committed in a financial context, often involving fraud, theft, or market manipulation.
Ví dụ Thực tế với 'Financial crime'
-
"The company was accused of financial crime after falsifying its accounts."
"Công ty bị cáo buộc tội phạm tài chính sau khi làm giả sổ sách kế toán."
-
"The government is cracking down on financial crime."
"Chính phủ đang trấn áp tội phạm tài chính."
-
"Financial crime can have devastating consequences for individuals and businesses."
"Tội phạm tài chính có thể gây ra hậu quả tàn khốc cho các cá nhân và doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial crime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial crime (luôn là cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial crime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "financial crime" thường được sử dụng để chỉ một loạt các hành vi phạm tội liên quan đến tiền bạc và tài sản. Nó có thể bao gồm các tội phạm như rửa tiền, trốn thuế, gian lận chứng khoán, và tham ô. Điểm khác biệt với "crime" thông thường là yếu tố tài chính luôn hiện diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
+"against": Diễn tả đối tượng hoặc nạn nhân của tội phạm tài chính. Ví dụ: "Financial crime against elderly people is a growing concern."
+"in relation to": Diễn tả mối liên hệ giữa hành vi và tội phạm tài chính. Ví dụ: "The investigation focused on financial crime in relation to money laundering."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial crime'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government invested more in cybersecurity, financial crime would be less prevalent.
|
Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào an ninh mạng, tội phạm tài chính sẽ ít phổ biến hơn. |
| Phủ định |
If banks didn't implement stricter security measures, they couldn't prevent financial crime effectively.
|
Nếu các ngân hàng không thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt hơn, họ không thể ngăn chặn tội phạm tài chính một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would fewer people suffer financial losses if the police investigated financial crime more thoroughly?
|
Liệu ít người phải chịu thiệt hại tài chính hơn nếu cảnh sát điều tra tội phạm tài chính kỹ lưỡng hơn không? |