incompetent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incompetent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có kỹ năng hoặc khả năng để làm một việc gì đó thành công; thiếu năng lực.
Definition (English Meaning)
Not having the skill or ability to do something successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Incompetent'
-
"He was declared medically incompetent to stand trial."
"Anh ta bị tuyên bố là mất năng lực hành vi y tế để hầu tòa."
-
"The government was accused of being incompetent."
"Chính phủ bị cáo buộc là thiếu năng lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incompetent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incompetence, incompetency
- Adjective: incompetent
- Adverb: incompetently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incompetent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incompetent' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu khả năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể. Nó mạnh hơn một chút so với 'unskilled' (thiếu kỹ năng) và thường hàm ý rằng người đó không chỉ thiếu kinh nghiệm mà còn không có khả năng học hỏi hoặc cải thiện. So sánh với 'inefficient' (không hiệu quả), từ này tập trung vào việc thực hiện công việc không hiệu quả chứ không phải là thiếu khả năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incompetent'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Admitting incompetence is the first step to improvement.
|
Thừa nhận sự thiếu năng lực là bước đầu tiên để cải thiện. |
| Phủ định |
She avoids demonstrating incompetence in front of her boss.
|
Cô ấy tránh thể hiện sự thiếu năng lực trước mặt sếp của mình. |
| Nghi vấn |
Is tolerating incompetence acceptable in this organization?
|
Liệu việc dung túng cho sự thiếu năng lực có được chấp nhận trong tổ chức này không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was deemed incompetent for the task.
|
Anh ta bị coi là không đủ năng lực cho nhiệm vụ này. |
| Phủ định |
She isn't incompetent, she just needs more training.
|
Cô ấy không phải là không đủ năng lực, cô ấy chỉ cần được đào tạo thêm. |
| Nghi vấn |
Is he incompetent to handle this project?
|
Liệu anh ta có không đủ năng lực để xử lý dự án này không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was handled incompetently and ultimately failed.
|
Dự án đã được xử lý một cách thiếu năng lực và cuối cùng đã thất bại. |
| Phủ định |
The task was not completed due to the employee's incompetence.
|
Nhiệm vụ không được hoàn thành do sự thiếu năng lực của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Was the system maintained incompetently, leading to the data breach?
|
Hệ thống đã được bảo trì một cách thiếu năng lực, dẫn đến vi phạm dữ liệu? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is incompetent at his job.
|
Anh ta không đủ năng lực trong công việc của mình. |
| Phủ định |
She does not perform incompetently; in fact, she's quite skilled.
|
Cô ấy không làm việc một cách thiếu năng lực; trên thực tế, cô ấy khá lành nghề. |
| Nghi vấn |
Does his incompetence affect the team's performance?
|
Sự thiếu năng lực của anh ấy có ảnh hưởng đến hiệu suất của đội không? |