(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tangential force
C1

tangential force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực tiếp tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tangential force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành phần của lực tác dụng theo phương tiếp tuyến với một đường cong hoặc bề mặt.

Definition (English Meaning)

A component of force acting tangentially to a curve or surface.

Ví dụ Thực tế với 'Tangential force'

  • "The tangential force applied to the wheel caused it to rotate faster."

    "Lực tiếp tuyến tác dụng lên bánh xe làm cho nó quay nhanh hơn."

  • "The tangential force is responsible for the acceleration of a car."

    "Lực tiếp tuyến chịu trách nhiệm cho gia tốc của một chiếc xe hơi."

  • "The tangential force between the tires and the road is what allows the car to move forward."

    "Lực tiếp tuyến giữa lốp xe và mặt đường là yếu tố cho phép xe di chuyển về phía trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tangential force'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tangential component of force(thành phần tiếp tuyến của lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

centripetal force(lực hướng tâm)
radial force(lực hướng tâm)

Từ liên quan (Related Words)

friction(ma sát)
torque(mô-men xoắn)
angular velocity(vận tốc góc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Tangential force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lực tiếp tuyến là một loại lực đặc biệt quan trọng trong việc phân tích chuyển động tròn và các hệ thống quay. Nó khác với lực hướng tâm (centripetal force), lực này hướng vào tâm của đường tròn và gây ra sự thay đổi hướng của vận tốc, trong khi lực tiếp tuyến gây ra sự thay đổi độ lớn của vận tốc (gia tốc tiếp tuyến).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

`tangential force to`: Chỉ ra lực tiếp tuyến tác dụng *với* một đường cong hoặc bề mặt cụ thể. `tangential force on`: Chỉ ra lực tiếp tuyến tác dụng *lên* một vật thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tangential force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)