(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tartness
B2

tartness

noun

Nghĩa tiếng Việt

vị chua gắt độ chua gắt tính chua gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tartness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vị chua gắt; phẩm chất chua gắt, vị chua mạnh, hoặc vị axit.

Definition (English Meaning)

The quality of being tart; a sharp, sour, or acidic taste.

Ví dụ Thực tế với 'Tartness'

  • "The tartness of the lemon perfectly balanced the sweetness of the cake."

    "Vị chua gắt của chanh cân bằng hoàn hảo vị ngọt của bánh."

  • "The tartness of the green apples made my mouth water."

    "Vị chua gắt của táo xanh làm tôi ứa nước miếng."

  • "She enjoyed the tartness of the grapefruit in the morning."

    "Cô ấy thích vị chua gắt của bưởi vào buổi sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tartness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tartness
  • Adjective: tart
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sweetness(vị ngọt)
blandness(vị nhạt nhẽo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Cảm quan

Ghi chú Cách dùng 'Tartness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tartness ám chỉ một vị chua mạnh mẽ và sắc nét, thường được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, việt quất hoặc quả lý chua. Nó khác với 'sourness' (vị chua) ở chỗ 'tartness' thường được coi là dễ chịu hơn và có thể kích thích vị giác một cách tích cực. Nó không đơn thuần chỉ là vị chua khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'tartness of' để chỉ vị chua gắt của một vật cụ thể. Ví dụ: 'The tartness of the cranberries was surprising.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tartness'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tartness of the lemons is often highlighted in desserts.
Vị chua của chanh thường được làm nổi bật trong các món tráng miệng.
Phủ định
The tartness was not masked by the added sugar in the recipe.
Vị chua không bị che lấp bởi đường thêm vào trong công thức.
Nghi vấn
Will the tart flavor be balanced by the sweetness of the fruit?
Liệu vị chua có được cân bằng bởi vị ngọt của trái cây không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was adding lemon juice, increasing the tartness of the sauce.
Cô ấy đang thêm nước cốt chanh, làm tăng vị chua của nước sốt.
Phủ định
The chef wasn't aiming for tartness; he was balancing sweet and savory flavors.
Đầu bếp không hướng đến vị chua; anh ấy đang cân bằng hương vị ngọt và mặn.
Nghi vấn
Were they complaining about the tart flavor, or were they enjoying it?
Họ đang phàn nàn về vị chua, hay họ đang thưởng thức nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)