sharpness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharpness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ sắc, tính sắc bén, độ nhọn.
Definition (English Meaning)
The quality of having a keen edge or point.
Ví dụ Thực tế với 'Sharpness'
-
"The sharpness of the blade made it easy to cut through the rope."
"Độ sắc bén của lưỡi dao giúp dễ dàng cắt sợi dây."
-
"The photographer adjusted the lens to improve the sharpness of the image."
"Nhiếp ảnh gia điều chỉnh ống kính để cải thiện độ sắc nét của hình ảnh."
-
"Investors admire his business sharpness."
"Các nhà đầu tư ngưỡng mộ sự sắc sảo trong kinh doanh của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sharpness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sharpness
- Adjective: sharp
- Adverb: sharply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sharpness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ đặc tính sắc sảo, bén nhọn của một vật thể (dao, kéo,...). Ngoài ra, còn chỉ sự sắc sảo, tinh anh trong trí tuệ, nhận thức. Khác với 'acuteness' thường thiên về sự nhạy bén trong giác quan và trí tuệ, 'sharpness' có thể áp dụng cho cả vật lý và trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sharpness of': Chỉ độ sắc bén của vật gì. Ví dụ: 'the sharpness of the knife'. 'Sharpness in': Chỉ sự sắc sảo trong lĩnh vực nào. Ví dụ: 'sharpness in business'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharpness'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the chef sliced the vegetables so sharply!
|
Ồ, đầu bếp thái rau sắc bén quá! |
| Phủ định |
Hey, the knife's sharpness isn't quite up to par.
|
Này, độ sắc bén của con dao không được tốt lắm. |
| Nghi vấn |
Oh, is the picture's sharpness adjustable?
|
Ồ, độ sắc nét của hình ảnh có thể điều chỉnh được không? |