(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ task list
A2

task list

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

danh sách công việc bảng kê công việc danh mục công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Task list'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một danh sách các công việc cần phải hoàn thành.

Definition (English Meaning)

A list of tasks to be completed.

Ví dụ Thực tế với 'Task list'

  • "I use a task list to keep track of all my assignments."

    "Tôi sử dụng một danh sách công việc để theo dõi tất cả các nhiệm vụ của mình."

  • "He created a task list to organize his day."

    "Anh ấy đã tạo một danh sách công việc để tổ chức một ngày của mình."

  • "The task list helps the team stay focused on their goals."

    "Danh sách công việc giúp nhóm tập trung vào mục tiêu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Task list'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: task list
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Công nghệ thông tin Năng suất

Ghi chú Cách dùng 'Task list'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'task list' thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, công việc hàng ngày hoặc kế hoạch cá nhân. Nó nhấn mạnh sự tổ chức và theo dõi các nhiệm vụ. Khác với 'to-do list' có thể mang tính tổng quát hơn, 'task list' thường chỉ một tập hợp các công việc cụ thể, có thể được phân công hoặc ưu tiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On a task list': ám chỉ một công việc cụ thể nằm trong danh sách. Ví dụ: 'The first item on the task list is to update the software.' 'In a task list': ám chỉ việc một công việc nằm trong danh sách tổng thể. Ví dụ: 'This task is in the task list for next week.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Task list'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will create a task list for next week's projects.
Tôi sẽ tạo một danh sách công việc cho các dự án tuần tới.
Phủ định
She is not going to use a task list for this small assignment.
Cô ấy sẽ không sử dụng danh sách công việc cho bài tập nhỏ này.
Nghi vấn
Will they complete their task list before the deadline?
Liệu họ có hoàn thành danh sách công việc của họ trước thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)