task list
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Task list'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một danh sách các công việc cần phải hoàn thành.
Ví dụ Thực tế với 'Task list'
-
"I use a task list to keep track of all my assignments."
"Tôi sử dụng một danh sách công việc để theo dõi tất cả các nhiệm vụ của mình."
-
"He created a task list to organize his day."
"Anh ấy đã tạo một danh sách công việc để tổ chức một ngày của mình."
-
"The task list helps the team stay focused on their goals."
"Danh sách công việc giúp nhóm tập trung vào mục tiêu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Task list'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: task list
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Task list'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'task list' thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, công việc hàng ngày hoặc kế hoạch cá nhân. Nó nhấn mạnh sự tổ chức và theo dõi các nhiệm vụ. Khác với 'to-do list' có thể mang tính tổng quát hơn, 'task list' thường chỉ một tập hợp các công việc cụ thể, có thể được phân công hoặc ưu tiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On a task list': ám chỉ một công việc cụ thể nằm trong danh sách. Ví dụ: 'The first item on the task list is to update the software.' 'In a task list': ám chỉ việc một công việc nằm trong danh sách tổng thể. Ví dụ: 'This task is in the task list for next week.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Task list'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will create a task list for next week's projects.
|
Tôi sẽ tạo một danh sách công việc cho các dự án tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to use a task list for this small assignment.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng danh sách công việc cho bài tập nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Will they complete their task list before the deadline?
|
Liệu họ có hoàn thành danh sách công việc của họ trước thời hạn không? |