(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ to-do list
A2

to-do list

noun

Nghĩa tiếng Việt

danh sách việc cần làm những việc cần làm việc cần làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'To-do list'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một danh sách các công việc cần được hoàn thành.

Definition (English Meaning)

A list of tasks that need to be completed.

Ví dụ Thực tế với 'To-do list'

  • "I always start my day by making a to-do list."

    "Tôi luôn bắt đầu ngày mới bằng cách lập một danh sách những việc cần làm."

  • "She keeps a to-do list on her phone."

    "Cô ấy giữ một danh sách việc cần làm trên điện thoại."

  • "Don't forget to add 'buy milk' to your to-do list."

    "Đừng quên thêm 'mua sữa' vào danh sách việc cần làm của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'To-do list'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: to-do list
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý thời gian Tổ chức công việc

Ghi chú Cách dùng 'To-do list'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'to-do list' thường dùng để chỉ một danh sách các nhiệm vụ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên hoặc đơn giản là liệt kê những việc cần làm. Nó nhấn mạnh tính chủ động trong việc lập kế hoạch và thực hiện công việc. Khác với 'schedule' (lịch trình) vốn thiên về thời gian biểu cụ thể, 'to-do list' tập trung vào các hành động cần thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'To-do list'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She meticulously organized her to-do list.
Cô ấy tỉ mỉ sắp xếp danh sách việc cần làm của mình.
Phủ định
He never forgets his to-do list.
Anh ấy không bao giờ quên danh sách việc cần làm của mình.
Nghi vấn
Do you often update your to-do list?
Bạn có thường xuyên cập nhật danh sách việc cần làm của mình không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My boss's to-do list is always incredibly long.
Danh sách việc cần làm của sếp tôi luôn dài vô cùng.
Phủ định
The team's to-do list isn't getting any shorter this week.
Danh sách việc cần làm của cả nhóm không hề ngắn đi chút nào trong tuần này.
Nghi vấn
Is Sarah and John's to-do list for the project complete?
Danh sách việc cần làm cho dự án của Sarah và John đã hoàn thành chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)