(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ list
A2

list

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

danh sách liệt kê bảng kê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'List'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi tên, từ hoặc các mục khác được viết hoặc in cùng nhau trong một nhóm hoặc trình tự có ý nghĩa để tạo thành một bản ghi.

Definition (English Meaning)

A series of names, words, or other items written or printed together in a meaningful grouping or sequence so as to constitute a record.

Ví dụ Thực tế với 'List'

  • "She made a list of groceries to buy."

    "Cô ấy lập một danh sách các loại hàng tạp hóa cần mua."

  • "I need to make a list of things to pack for the trip."

    "Tôi cần lập một danh sách những thứ cần đóng gói cho chuyến đi."

  • "The company is listed on the stock exchange."

    "Công ty được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'List'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'List'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh sách có thể là một danh sách mua sắm, danh sách khách mời, danh sách việc cần làm, v.v. Nó nhấn mạnh việc sắp xếp các mục một cách có trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'List of' được sử dụng để chỉ thành phần của danh sách (ví dụ: a list of names). 'On the list' được dùng để chỉ một mục nằm trong danh sách (ví dụ: Your name is on the list).

Ngữ pháp ứng dụng với 'List'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)