(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ task
A2

task

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiệm vụ công việc việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Task'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công việc, nhiệm vụ cần được thực hiện.

Definition (English Meaning)

A piece of work to be done or undertaken.

Ví dụ Thực tế với 'Task'

  • "Completing this task is essential for the project's success."

    "Hoàn thành nhiệm vụ này là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."

  • "My main task today is to finish this report."

    "Nhiệm vụ chính của tôi hôm nay là hoàn thành bản báo cáo này."

  • "The students were given a challenging task."

    "Học sinh được giao một nhiệm vụ đầy thử thách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Task'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Task'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'task' thường mang nghĩa một công việc cụ thể, có tính chất hữu hình, có thể đo lường được về mặt thời gian và kết quả. Nó khác với 'duty' (nghĩa vụ), vốn mang tính trừu tượng và trách nhiệm cao hơn. So với 'job' (công việc), 'task' thường là một phần nhỏ hơn của một công việc lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with in

* **at a task:** tập trung vào việc thực hiện nhiệm vụ. Ví dụ: He's hard at his task.
* **with a task:** liên quan đến nhiệm vụ. Ví dụ: He helped me with the task.
* **in the task:** trong quá trình thực hiện nhiệm vụ. Ví dụ: He had a crucial role in the task.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Task'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)