task
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Task'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công việc, nhiệm vụ cần được thực hiện.
Ví dụ Thực tế với 'Task'
-
"Completing this task is essential for the project's success."
"Hoàn thành nhiệm vụ này là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."
-
"My main task today is to finish this report."
"Nhiệm vụ chính của tôi hôm nay là hoàn thành bản báo cáo này."
-
"The students were given a challenging task."
"Học sinh được giao một nhiệm vụ đầy thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Task'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Task'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'task' thường mang nghĩa một công việc cụ thể, có tính chất hữu hình, có thể đo lường được về mặt thời gian và kết quả. Nó khác với 'duty' (nghĩa vụ), vốn mang tính trừu tượng và trách nhiệm cao hơn. So với 'job' (công việc), 'task' thường là một phần nhỏ hơn của một công việc lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at a task:** tập trung vào việc thực hiện nhiệm vụ. Ví dụ: He's hard at his task.
* **with a task:** liên quan đến nhiệm vụ. Ví dụ: He helped me with the task.
* **in the task:** trong quá trình thực hiện nhiệm vụ. Ví dụ: He had a crucial role in the task.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Task'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.