(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real-time scheduling
C1

real-time scheduling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lập lịch thời gian thực sắp xếp lịch trình theo thời gian thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real-time scheduling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình tổ chức và quản lý các tác vụ hoặc tiến trình cần được thực thi trong các giới hạn thời gian và thời hạn cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process of organizing and managing tasks or processes that must be executed within specific time constraints and deadlines.

Ví dụ Thực tế với 'Real-time scheduling'

  • "Real-time scheduling is crucial for the reliable operation of many embedded systems."

    "Lập lịch thời gian thực là rất quan trọng cho hoạt động đáng tin cậy của nhiều hệ thống nhúng."

  • "The operating system uses real-time scheduling to manage critical tasks."

    "Hệ điều hành sử dụng lập lịch thời gian thực để quản lý các tác vụ quan trọng."

  • "Algorithms for real-time scheduling are a key area of research in computer science."

    "Các thuật toán cho lập lịch thời gian thực là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong khoa học máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real-time scheduling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: real-time scheduling
  • Adjective: real-time
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dynamic scheduling(lập lịch động)
priority scheduling(lập lịch ưu tiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

batch processing(xử lý hàng loạt)

Từ liên quan (Related Words)

operating system(hệ điều hành)
embedded systems(hệ thống nhúng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Real-time scheduling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng, hệ điều hành thời gian thực và các ứng dụng yêu cầu phản hồi ngay lập tức. Nó tập trung vào việc đảm bảo các tác vụ quan trọng được hoàn thành đúng hạn để tránh sự cố hoặc hỏng hóc hệ thống. 'Real-time' nhấn mạnh tính tức thời, còn 'scheduling' là việc lập kế hoạch, sắp xếp thứ tự thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In real-time scheduling’ chỉ ra một hoạt động diễn ra trong bối cảnh của việc lập lịch thời gian thực. ‘For real-time scheduling’ chỉ ra một mục đích hoặc ứng dụng của việc lập lịch thời gian thực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real-time scheduling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)