(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax disincentive
C1

tax disincentive

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố làm giảm động lực thuế biện pháp thuế bất lợi chính sách thuế cản trở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax disincentive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm của hệ thống thuế làm giảm động lực cho một hoạt động hoặc hành vi kinh tế cụ thể.

Definition (English Meaning)

A feature of a tax system that discourages a particular economic activity or behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Tax disincentive'

  • "The high inheritance tax created a tax disincentive to accumulate wealth across generations."

    "Thuế thừa kế cao tạo ra một yếu tố làm giảm động lực tích lũy tài sản qua các thế hệ."

  • "The government introduced tax disincentives to discourage smoking."

    "Chính phủ đã đưa ra các biện pháp thuế để ngăn chặn việc hút thuốc."

  • "Environmental taxes can act as a tax disincentive for polluting industries."

    "Thuế môi trường có thể đóng vai trò là một yếu tố làm giảm động lực cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax disincentive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax disincentive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tax deterrent(yếu tố ngăn cản thuế)
tax impediment(trở ngại thuế)

Trái nghĩa (Antonyms)

tax incentive(ưu đãi thuế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax disincentive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chính sách thuế có tác động tiêu cực đến các quyết định kinh tế. Nó nhấn mạnh rằng một số loại thuế có thể vô tình hoặc cố ý làm giảm các hoạt động được coi là có lợi hoặc mong muốn. Ví dụ, thuế cao đánh vào thu nhập có thể làm giảm động lực làm việc thêm giờ hoặc đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Ví dụ:
* `tax disincentive to [action]`: Đề cập đến việc thuế làm giảm động lực thực hiện một hành động cụ thể.
* `tax disincentive for [group/activity]`: Đề cập đến việc thuế làm giảm động lực cho một nhóm người hoặc một hoạt động cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax disincentive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)