(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax examination
B2

tax examination

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm tra thuế thanh tra thuế rà soát thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax examination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc rà soát chính thức về tờ khai thuế hoặc hồ sơ tài chính bởi cơ quan thuế để xác minh tính chính xác và tuân thủ luật thuế.

Definition (English Meaning)

A formal review of a tax return or financial records by a tax authority to verify accuracy and compliance with tax laws.

Ví dụ Thực tế với 'Tax examination'

  • "The company underwent a tax examination last year."

    "Công ty đã trải qua một cuộc kiểm tra thuế vào năm ngoái."

  • "The tax examination revealed several discrepancies in the reported income."

    "Cuộc kiểm tra thuế đã tiết lộ một số điểm khác biệt trong thu nhập đã báo cáo."

  • "She is preparing for her upcoming tax examination."

    "Cô ấy đang chuẩn bị cho cuộc kiểm tra thuế sắp tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax examination'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tax audit(kiểm toán thuế)
tax review(rà soát thuế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tax return(tờ khai thuế) tax law(luật thuế)
IRS (Internal Revenue Service)(Sở Thuế vụ Hoa Kỳ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax examination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một cuộc kiểm tra chi tiết và có hệ thống, không chỉ đơn thuần là xem xét qua loa. Nó bao gồm việc xác minh các số liệu, đánh giá các khoản khấu trừ, và đảm bảo rằng tất cả các quy tắc và quy định thuế đã được tuân thủ. 'Tax audit' là một thuật ngữ gần nghĩa, nhưng 'tax examination' có thể bao hàm một phạm vi kiểm tra hẹp hơn hoặc ít chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Tax examination of [điều gì đó]' chỉ ra rằng cuộc kiểm tra được thực hiện trên đối tượng đó (ví dụ: 'tax examination of business expenses'). 'Tax examination for [mục đích gì]' chỉ ra mục đích của cuộc kiểm tra (ví dụ: 'tax examination for fraudulent activities').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax examination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)