tax-free income
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax-free income'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu nhập không phải chịu thuế; tiền kiếm được hoặc doanh thu mà không phải nộp thuế.
Definition (English Meaning)
Income that is not subject to taxation; earnings or revenue on which no taxes are due.
Ví dụ Thực tế với 'Tax-free income'
-
"Retirement accounts often provide tax-free income in later years."
"Các tài khoản hưu trí thường cung cấp thu nhập miễn thuế trong những năm sau này."
-
"The bond investment offers tax-free income."
"Khoản đầu tư trái phiếu mang lại thu nhập miễn thuế."
-
"Some government grants are considered tax-free income."
"Một số khoản trợ cấp của chính phủ được coi là thu nhập miễn thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax-free income'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: income
- Adjective: tax-free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax-free income'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'tax-free income' thường được sử dụng để chỉ các khoản thu nhập được miễn thuế theo quy định của pháp luật, ví dụ như thu nhập từ trái phiếu chính phủ, hoặc các khoản trợ cấp xã hội nhất định. Khác với 'taxable income' (thu nhập chịu thuế), 'tax-free income' là phần thu nhập mà người nhận được giữ lại toàn bộ mà không phải trích nộp cho nhà nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax-free income'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.