(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax percentage
B2

tax percentage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ phần trăm thuế thuế suất (tính theo phần trăm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax percentage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ phần trăm của một khoản tiền được thu dưới dạng thuế; thuế suất được biểu thị bằng phần trăm.

Definition (English Meaning)

The proportion of an amount that is levied in tax; the tax rate expressed as a percentage.

Ví dụ Thực tế với 'Tax percentage'

  • "The tax percentage on luxury goods is higher than on essential items."

    "Tỷ lệ phần trăm thuế đánh vào hàng hóa xa xỉ cao hơn so với hàng hóa thiết yếu."

  • "The tax percentage for capital gains is different from the tax percentage for ordinary income."

    "Tỷ lệ phần trăm thuế cho thu nhập từ vốn khác với tỷ lệ phần trăm thuế cho thu nhập thông thường."

  • "What is the current tax percentage for small businesses in this state?"

    "Tỷ lệ phần trăm thuế hiện tại cho các doanh nghiệp nhỏ ở tiểu bang này là bao nhiêu?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax percentage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax percentage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax percentage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'tax percentage' thường được sử dụng để chỉ rõ mức thuế được áp dụng, thường đi kèm với loại thuế cụ thể hoặc thu nhập/giao dịch chịu thuế. Nó nhấn mạnh đến tỷ lệ phần trăm hơn là số tiền thuế tuyệt đối. Ví dụ, thay vì nói 'thuế là $100', người ta có thể nói 'tax percentage là 10%'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Tax percentage of' được sử dụng để chỉ phần trăm thuế của một khoản tiền cụ thể (ví dụ: tax percentage of income). 'Tax percentage on' được sử dụng để chỉ phần trăm thuế áp dụng lên một cái gì đó (ví dụ: tax percentage on sales).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax percentage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)