teachers
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teachers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'teacher': người dạy học, đặc biệt là ở trường học.
Definition (English Meaning)
Plural of teacher: a person who teaches, especially in a school.
Ví dụ Thực tế với 'Teachers'
-
"The teachers at this school are very dedicated."
"Các giáo viên ở trường này rất tận tâm."
-
"We need more qualified teachers in rural areas."
"Chúng ta cần nhiều giáo viên có trình độ chuyên môn cao hơn ở các vùng nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teachers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: teachers
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teachers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ những người làm công việc giảng dạy. Nên phân biệt với 'instructor' (người hướng dẫn) dùng trong nhiều ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả hướng dẫn kỹ năng, hay 'professor' (giáo sư) chỉ những người dạy ở bậc đại học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Teachers of': thường dùng để chỉ chuyên môn, ví dụ: 'teachers of English'. 'Teachers for': thường dùng để chỉ mục đích, ví dụ: 'teachers for disadvantaged children'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teachers'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the teachers are dedicated is evident in their students' success.
|
Việc các giáo viên tận tâm được thể hiện rõ trong thành công của học sinh. |
| Phủ định |
Whether the teachers were prepared for the new curriculum is not something anyone questioned.
|
Việc các giáo viên đã chuẩn bị cho chương trình học mới hay chưa là điều không ai nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Why the teachers decided to strike remains a mystery.
|
Tại sao các giáo viên quyết định đình công vẫn là một bí ẩn. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the teachers hadn't given us so much homework last week.
|
Tôi ước các giáo viên đã không giao cho chúng tôi quá nhiều bài tập về nhà tuần trước. |
| Phủ định |
If only the teachers wouldn't assign so many projects this semester.
|
Giá mà các giáo viên không giao quá nhiều dự án học kỳ này. |
| Nghi vấn |
I wish the teachers could understand how stressed we are; do they?
|
Tôi ước các giáo viên có thể hiểu chúng tôi căng thẳng như thế nào; họ có hiểu không? |