(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ students
A2

students

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học sinh sinh viên người học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Students'

Giải nghĩa Tiếng Việt

số nhiều của 'student': một người đang học tập tại một trường học hoặc trường cao đẳng.

Definition (English Meaning)

plural of student: a person who is studying at a school or college

Ví dụ Thực tế với 'Students'

  • "The students are very enthusiastic about learning."

    "Các học sinh rất nhiệt tình học tập."

  • "The students in this class are very bright."

    "Các học sinh trong lớp này rất thông minh."

  • "Many students go to university after high school."

    "Nhiều sinh viên đi học đại học sau khi học xong trung học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Students'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: students
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Students'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'students' là dạng số nhiều của 'student'. Nó chỉ đơn giản là đề cập đến nhiều hơn một học sinh hoặc sinh viên. Không có sắc thái nghĩa đặc biệt nào khác biệt so với từ 'student'. Sự khác biệt duy nhất là số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

* of: thường dùng để chỉ nhóm học sinh, ví dụ: 'a group of students'.
* from: thường dùng để chỉ xuất xứ hoặc nguồn gốc của học sinh, ví dụ: 'students from Vietnam'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Students'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students who study diligently often achieve high grades.
Những học sinh chăm chỉ học tập thường đạt điểm cao.
Phủ định
The students whose projects were incomplete did not pass the course.
Những học sinh có dự án không hoàn thành đã không vượt qua khóa học.
Nghi vấn
Are these the students who won the science competition?
Đây có phải là những học sinh đã chiến thắng cuộc thi khoa học không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the students were very intelligent.
Cô ấy nói rằng các học sinh rất thông minh.
Phủ định
He told me that the students did not understand the lesson.
Anh ấy nói với tôi rằng các học sinh không hiểu bài học.
Nghi vấn
She asked if the students had finished their homework.
Cô ấy hỏi liệu các học sinh đã hoàn thành bài tập về nhà chưa.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students were excited about the field trip.
Các học sinh đã rất hào hứng về chuyến đi thực tế.
Phủ định
The students didn't finish the exam yesterday.
Hôm qua các học sinh đã không hoàn thành bài kiểm tra.
Nghi vấn
Did the students understand the lesson last week?
Tuần trước các học sinh có hiểu bài học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)