(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technology-centered
C1

technology-centered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lấy công nghệ làm trung tâm hướng đến công nghệ dựa trên công nghệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technology-centered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung chủ yếu vào công nghệ; nơi công nghệ là yếu tố trung tâm hoặc quan trọng nhất.

Definition (English Meaning)

Focused primarily on technology; where technology is the central or most important element.

Ví dụ Thực tế với 'Technology-centered'

  • "The university is developing a technology-centered curriculum to prepare students for the future."

    "Trường đại học đang phát triển một chương trình giảng dạy lấy công nghệ làm trung tâm để chuẩn bị cho sinh viên cho tương lai."

  • "A technology-centered approach can improve efficiency in the workplace."

    "Một phương pháp tiếp cận lấy công nghệ làm trung tâm có thể cải thiện hiệu quả tại nơi làm việc."

  • "The project is technology-centered, relying heavily on AI and machine learning."

    "Dự án này lấy công nghệ làm trung tâm, dựa nhiều vào trí tuệ nhân tạo và học máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technology-centered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: technology-centered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

technology-focused(tập trung vào công nghệ)
tech-driven(được thúc đẩy bởi công nghệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giáo dục Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Technology-centered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, hệ thống, hoặc tổ chức mà công nghệ đóng vai trò cốt lõi. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của công nghệ hơn là các yếu tố khác. Ví dụ, một lớp học 'technology-centered' sẽ sử dụng công nghệ một cách rộng rãi và tích cực để hỗ trợ việc học tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technology-centered'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school should offer a technology-centered curriculum to prepare students for the future.
Trường nên cung cấp một chương trình giảng dạy tập trung vào công nghệ để chuẩn bị cho học sinh cho tương lai.
Phủ định
We cannot create a truly technology-centered learning environment without adequate funding.
Chúng ta không thể tạo ra một môi trường học tập thực sự tập trung vào công nghệ nếu không có đủ kinh phí.
Nghi vấn
Could the museum adopt a more technology-centered approach to its exhibits to engage younger audiences?
Bảo tàng có thể áp dụng một cách tiếp cận tập trung vào công nghệ hơn cho các cuộc triển lãm của mình để thu hút khán giả trẻ tuổi hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)