technology diffusion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technology diffusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một công nghệ mới được chấp nhận và lan rộng trong một cộng đồng hoặc thị trường.
Definition (English Meaning)
The process by which a new technology is adopted and spreads throughout a population or market.
Ví dụ Thực tế với 'Technology diffusion'
-
"The technology diffusion of smartphones has transformed communication and access to information worldwide."
"Sự lan rộng công nghệ của điện thoại thông minh đã thay đổi sự giao tiếp và tiếp cận thông tin trên toàn thế giới."
-
"The government is promoting technology diffusion to enhance productivity in the agricultural sector."
"Chính phủ đang thúc đẩy sự lan rộng công nghệ để tăng cường năng suất trong lĩnh vực nông nghiệp."
-
"Understanding the patterns of technology diffusion is crucial for effective policy making."
"Hiểu các mô hình lan rộng công nghệ là rất quan trọng để xây dựng chính sách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technology diffusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: technology diffusion (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technology diffusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về đổi mới, kinh tế học và xã hội học để mô tả cách thức một công nghệ mới, một ý tưởng mới hay một sản phẩm mới được chấp nhận và lan rộng theo thời gian. Nó bao gồm cả quá trình từ khi công nghệ được phát minh đến khi nó trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Chỉ sự lan rộng của một công nghệ cụ thể (e.g., 'the diffusion of solar technology').
* in: Chỉ sự lan rộng trong một khu vực hoặc ngành cụ thể (e.g., 'technology diffusion in the healthcare sector').
* across: Chỉ sự lan rộng trên nhiều khu vực hoặc ngành (e.g., 'technology diffusion across different industries').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technology diffusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.