technology transfer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technology transfer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chuyển giao kết quả từ các hoạt động khoa học và công nghệ để mở rộng việc sử dụng chúng; đồng thời, sự di chuyển công nghệ từ môi trường này sang môi trường khác.
Definition (English Meaning)
The process of conveying results stemming from scientific and technological activities to broaden their use; also, the movement of technology from one setting to another.
Ví dụ Thực tế với 'Technology transfer'
-
"The technology transfer agreement outlined the terms of the collaboration."
"Thỏa thuận chuyển giao công nghệ đã phác thảo các điều khoản hợp tác."
-
"Technology transfer is essential for economic growth."
"Chuyển giao công nghệ là rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế."
-
"The government encourages technology transfer to promote innovation."
"Chính phủ khuyến khích chuyển giao công nghệ để thúc đẩy sự đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technology transfer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: technology transfer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technology transfer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, nghiên cứu và phát triển, và chính sách công. Nó bao gồm việc chia sẻ kiến thức, kỹ năng, phương pháp sản xuất và các quy trình giữa các tổ chức hoặc quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Chỉ đối tượng được chuyển giao (ví dụ: technology transfer of patents). * **to:** Chỉ đối tượng nhận chuyển giao (ví dụ: technology transfer to developing countries). * **between:** Chỉ sự chuyển giao giữa các bên (ví dụ: technology transfer between universities and industry).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technology transfer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.