continental drift
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continental drift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trôi dạt lục địa, là sự chuyển động dần dần của các lục địa trên bề mặt trái đất theo thời gian địa chất.
Definition (English Meaning)
The gradual movement of the continents across the earth's surface through geological time.
Ví dụ Thực tế với 'Continental drift'
-
"The theory of continental drift was proposed by Alfred Wegener in the early 20th century."
"Lý thuyết về sự trôi dạt lục địa được đề xuất bởi Alfred Wegener vào đầu thế kỷ 20."
-
"Evidence for continental drift includes the matching shapes of coastlines on different continents."
"Bằng chứng cho sự trôi dạt lục địa bao gồm hình dạng khớp nhau của bờ biển trên các lục địa khác nhau."
-
"The study of continental drift helps us understand the Earth's geological history."
"Nghiên cứu về sự trôi dạt lục địa giúp chúng ta hiểu lịch sử địa chất của Trái đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Continental drift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: continental drift (không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Continental drift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một quá trình địa chất diễn ra trong hàng triệu năm. Nó liên quan đến lý thuyết kiến tạo mảng và giải thích sự hình thành các dãy núi, động đất và núi lửa. Không nên nhầm lẫn với 'plate tectonics' (kiến tạo mảng), là lý thuyết rộng hơn bao gồm cơ chế di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ sự trôi dạt của cái gì (ví dụ: continental drift of Africa). 'in' dùng để chỉ sự trôi dạt trong bối cảnh nào (ví dụ: continental drift in the Mesozoic Era).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Continental drift'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.