teetotalers
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teetotalers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người hoàn toàn kiêng rượu bia.
Definition (English Meaning)
People who abstain completely from alcoholic drinks.
Ví dụ Thực tế với 'Teetotalers'
-
"The meeting was organized so that both drinkers and teetotalers could enjoy themselves."
"Buổi họp mặt được tổ chức sao cho cả người uống rượu và người kiêng rượu đều có thể vui vẻ."
-
"My grandparents are both teetotalers and have never touched alcohol in their lives."
"Ông bà tôi đều là những người kiêng rượu và chưa bao giờ đụng đến rượu bia trong đời."
-
"The town has a large population of teetotalers due to the strong influence of a local religious group."
"Thị trấn có một lượng lớn người kiêng rượu do ảnh hưởng mạnh mẽ từ một nhóm tôn giáo địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teetotalers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: teetotaler
- Adjective: teetotal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teetotalers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'teetotaler' chỉ những người có ý thức và triệt để kiêng rượu bia, thường là vì lý do sức khỏe, tôn giáo, hoặc đạo đức. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với việc chỉ 'không uống rượu' đơn thuần. Sự kiêng khem là một phần quan trọng trong lối sống của họ. So sánh với 'abstainer' (người kiêng), 'teetotaler' nhấn mạnh cụ thể việc kiêng đồ uống có cồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teetotalers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.