(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ telemark skiing
B2

telemark skiing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trượt tuyết Telemark kỹ thuật trượt tuyết Telemark
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telemark skiing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật trượt tuyết có nguồn gốc từ vùng Telemark của Na Uy, trong đó gót chân của người trượt không được cố định vào ván trượt, cho phép linh hoạt và kiểm soát tốt hơn, đặc biệt là khi rẽ.

Definition (English Meaning)

A skiing technique that originated in the Telemark region of Norway, in which the skier's heel is not fixed to the ski, allowing for greater flexibility and control, especially when turning.

Ví dụ Thực tế với 'Telemark skiing'

  • "He enjoys the grace and challenge of telemark skiing."

    "Anh ấy thích sự duyên dáng và thử thách của trượt tuyết Telemark."

  • "Telemark skiing requires strong leg muscles and good balance."

    "Trượt tuyết Telemark đòi hỏi cơ chân khỏe và khả năng giữ thăng bằng tốt."

  • "She learned telemark skiing from her grandfather."

    "Cô ấy học trượt tuyết Telemark từ ông của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Telemark skiing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: telemark skiing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

alpine skiing(Trượt tuyết đổ đèo)
cross-country skiing(Trượt tuyết băng đồng)
ski touring(Trượt tuyết leo núi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Telemark skiing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Telemark skiing khác với trượt tuyết đổ đèo (alpine skiing) ở chỗ gót chân không được gắn cố định vào ván trượt. Điều này đòi hỏi kỹ năng giữ thăng bằng và kiểm soát cao hơn, mang lại trải nghiệm trượt tuyết uyển chuyển và thẩm mỹ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Telemark skiing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)