telephone exchange
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telephone exchange'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống viễn thông kết nối các cuộc gọi điện thoại.
Definition (English Meaning)
A telecommunications system that connects telephone calls.
Ví dụ Thực tế với 'Telephone exchange'
-
"The old telephone exchange was replaced with a modern digital system."
"Tổng đài điện thoại cũ đã được thay thế bằng một hệ thống kỹ thuật số hiện đại."
-
"The telephone exchange experienced a major outage yesterday."
"Tổng đài điện thoại đã bị mất điện nghiêm trọng vào ngày hôm qua."
-
"Our company uses a modern telephone exchange to handle all incoming and outgoing calls."
"Công ty chúng tôi sử dụng một tổng đài điện thoại hiện đại để xử lý tất cả các cuộc gọi đến và đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Telephone exchange'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: telephone exchange
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Telephone exchange'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một tổng đài điện thoại, có thể là tổng đài vật lý hoặc tổng đài ảo. Nó đề cập đến cơ sở hạ tầng cần thiết để kết nối các cuộc gọi điện thoại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Telephone exchange'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.