telephone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telephone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị để truyền giọng nói hoặc âm thanh khác đi xa bằng điện.
Definition (English Meaning)
An instrument for transmitting speech or other sound over a distance using electricity.
Ví dụ Thực tế với 'Telephone'
-
"She answered the telephone."
"Cô ấy trả lời điện thoại."
-
"The telephone rang loudly."
"Điện thoại reo lớn."
-
"Please telephone me tomorrow."
"Làm ơn gọi điện cho tôi vào ngày mai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Telephone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: telephone
- Verb: telephone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Telephone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'telephone' thường được dùng để chỉ một thiết bị cố định, có dây. Trong khi đó, 'phone' có thể được dùng chung cho cả điện thoại cố định và điện thoại di động (smartphone).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On the telephone’ thường được dùng để chỉ trạng thái đang nói chuyện điện thoại. ‘Over the telephone’ nhấn mạnh phương tiện truyền thông là điện thoại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Telephone'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She telephoned him yesterday to discuss the project.
|
Cô ấy đã gọi điện cho anh ấy hôm qua để thảo luận về dự án. |
| Phủ định |
They did not telephone us about the change of plans.
|
Họ đã không gọi điện cho chúng tôi về sự thay đổi kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Did you telephone her to confirm the appointment?
|
Bạn đã gọi điện cho cô ấy để xác nhận cuộc hẹn chưa? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The customer was telephoned yesterday about the overdue bill.
|
Khách hàng đã được gọi điện thoại vào ngày hôm qua về hóa đơn quá hạn. |
| Phủ định |
The important message was not telephoned immediately.
|
Tin nhắn quan trọng đã không được gọi điện thoại ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Will the information be telephoned to the headquarters tomorrow?
|
Thông tin có được gọi điện thoại đến trụ sở chính vào ngày mai không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be telephoning my mother tomorrow evening.
|
Tôi sẽ gọi điện cho mẹ tôi vào tối mai. |
| Phủ định |
She won't be telephoning you while she's on vacation.
|
Cô ấy sẽ không gọi điện cho bạn khi cô ấy đang đi nghỉ. |
| Nghi vấn |
Will you be telephoning the office later today?
|
Bạn sẽ gọi điện cho văn phòng vào cuối ngày hôm nay chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She telephoned her mother yesterday.
|
Cô ấy đã gọi điện cho mẹ cô ấy ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't telephone us about the change in plans.
|
Họ đã không gọi điện cho chúng tôi về sự thay đổi trong kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Did you telephone the restaurant to make a reservation?
|
Bạn đã gọi điện cho nhà hàng để đặt chỗ chưa? |