(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ telephone
A2

telephone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện thoại máy điện thoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telephone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị để truyền giọng nói hoặc âm thanh khác đi xa bằng điện.

Definition (English Meaning)

An instrument for transmitting speech or other sound over a distance using electricity.

Ví dụ Thực tế với 'Telephone'

  • "She answered the telephone."

    "Cô ấy trả lời điện thoại."

  • "The telephone rang loudly."

    "Điện thoại reo lớn."

  • "Please telephone me tomorrow."

    "Làm ơn gọi điện cho tôi vào ngày mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Telephone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: telephone
  • Verb: telephone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phone(điện thoại)
call(gọi điện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Telephone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'telephone' thường được dùng để chỉ một thiết bị cố định, có dây. Trong khi đó, 'phone' có thể được dùng chung cho cả điện thoại cố định và điện thoại di động (smartphone).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

‘On the telephone’ thường được dùng để chỉ trạng thái đang nói chuyện điện thoại. ‘Over the telephone’ nhấn mạnh phương tiện truyền thông là điện thoại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Telephone'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She telephoned him yesterday to discuss the project.
Cô ấy đã gọi điện cho anh ấy hôm qua để thảo luận về dự án.
Phủ định
They did not telephone us about the change of plans.
Họ đã không gọi điện cho chúng tôi về sự thay đổi kế hoạch.
Nghi vấn
Did you telephone her to confirm the appointment?
Bạn đã gọi điện cho cô ấy để xác nhận cuộc hẹn chưa?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The customer was telephoned yesterday about the overdue bill.
Khách hàng đã được gọi điện thoại vào ngày hôm qua về hóa đơn quá hạn.
Phủ định
The important message was not telephoned immediately.
Tin nhắn quan trọng đã không được gọi điện thoại ngay lập tức.
Nghi vấn
Will the information be telephoned to the headquarters tomorrow?
Thông tin có được gọi điện thoại đến trụ sở chính vào ngày mai không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be telephoning my mother tomorrow evening.
Tôi sẽ gọi điện cho mẹ tôi vào tối mai.
Phủ định
She won't be telephoning you while she's on vacation.
Cô ấy sẽ không gọi điện cho bạn khi cô ấy đang đi nghỉ.
Nghi vấn
Will you be telephoning the office later today?
Bạn sẽ gọi điện cho văn phòng vào cuối ngày hôm nay chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She telephoned her mother yesterday.
Cô ấy đã gọi điện cho mẹ cô ấy ngày hôm qua.
Phủ định
They didn't telephone us about the change in plans.
Họ đã không gọi điện cho chúng tôi về sự thay đổi trong kế hoạch.
Nghi vấn
Did you telephone the restaurant to make a reservation?
Bạn đã gọi điện cho nhà hàng để đặt chỗ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)