(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temperate zones
B2

temperate zones

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng ôn đới đới ôn hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperate zones'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khu vực trên Trái Đất nằm giữa vùng nhiệt đới và vùng cực. Những khu vực này thường có các mùa nóng và lạnh riêng biệt.

Definition (English Meaning)

The areas of the Earth that lie between the tropics and the polar regions. These zones generally have distinct warm and cold seasons.

Ví dụ Thực tế với 'Temperate zones'

  • "Most of Europe lies within the north temperate zone."

    "Phần lớn châu Âu nằm trong vùng ôn đới bắc."

  • "The temperate zones are characterized by moderate rainfall and distinct seasons."

    "Các vùng ôn đới được đặc trưng bởi lượng mưa vừa phải và các mùa riêng biệt."

  • "Agriculture in the temperate zones is often highly productive."

    "Nông nghiệp ở các vùng ôn đới thường rất năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temperate zones'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: temperate zone (số ít)
  • Adjective: temperate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tropical zones(vùng nhiệt đới)
polar regions(vùng cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Temperate zones'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'temperate zones' thường được dùng để chỉ các khu vực có khí hậu ôn hòa, không quá nóng như vùng nhiệt đới và không quá lạnh như vùng cực. Sự phân biệt các mùa rõ rệt là đặc trưng của vùng ôn đới. Cần phân biệt với 'tropical zones' (vùng nhiệt đới) và 'polar regions' (vùng cực).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Many cities are located *in* the temperate zones.' (Nhiều thành phố nằm *ở* vùng ôn đới.). 'The climate *of* the temperate zones is moderate.' (Khí hậu *của* các vùng ôn đới thì ôn hòa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperate zones'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the century, scientists will have been studying the effects of climate change on temperate zones for over fifty years.
Vào cuối thế kỷ này, các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên các vùng ôn đới trong hơn năm mươi năm.
Phủ định
The ecosystem in the temperate zone won't have been thriving if deforestation continues at this rate.
Hệ sinh thái ở vùng ôn đới sẽ không phát triển mạnh nếu nạn phá rừng tiếp tục với tốc độ này.
Nghi vấn
Will the government have been implementing new policies to protect the temperate forests by next year?
Liệu chính phủ sẽ đã và đang thực hiện các chính sách mới để bảo vệ các khu rừng ôn đới vào năm tới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)