polar regions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polar regions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khu vực xung quanh Bắc Cực và Nam Cực, đặc trưng bởi khí hậu cực lạnh, băng bao phủ và hệ thực vật và động vật đặc trưng.
Definition (English Meaning)
The areas around the North and South Poles, characterized by extreme cold, ice cover, and specific flora and fauna.
Ví dụ Thực tế với 'Polar regions'
-
"Global warming is significantly impacting the polar regions, causing ice caps to melt at an alarming rate."
"Sự nóng lên toàn cầu đang tác động đáng kể đến các vùng cực, khiến các chỏm băng tan chảy với tốc độ đáng báo động."
-
"The polar regions are home to a variety of unique animal species, such as polar bears and penguins."
"Các vùng cực là nơi sinh sống của nhiều loài động vật độc đáo, chẳng hạn như gấu Bắc Cực và chim cánh cụt."
-
"Research in the polar regions is crucial for understanding climate change."
"Nghiên cứu ở các vùng cực là rất quan trọng để hiểu về biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polar regions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polar regions
- Adjective: polar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polar regions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'polar regions' thường được dùng để chỉ các vùng địa lý có vĩ độ cao nhất của Trái Đất. Sự khắc nghiệt của điều kiện tự nhiên tạo nên môi trường sống độc đáo, có ảnh hưởng lớn đến khí hậu toàn cầu. Cần phân biệt với 'arctic region' (vùng Bắc Cực) và 'antarctic region' (vùng Nam Cực), 'polar regions' là thuật ngữ bao trùm hơn, chỉ cả hai khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the polar regions': chỉ vị trí, địa điểm. Ví dụ: 'Life in the polar regions is challenging.'. 'of the polar regions': chỉ thuộc về, liên quan đến các vùng cực. Ví dụ: 'The unique ecosystem of the polar regions.'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polar regions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.