timelessness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timelessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không bị ảnh hưởng bởi thời gian hoặc sự thay đổi của xu hướng; phẩm chất bền bỉ và dường như vĩnh cửu.
Definition (English Meaning)
The state of not being affected by the passage of time or changes in fashion; enduring and seemingly permanent quality.
Ví dụ Thực tế với 'Timelessness'
-
"The timelessness of the Mona Lisa continues to captivate viewers centuries after it was painted."
"Tính vượt thời gian của bức Mona Lisa tiếp tục thu hút người xem hàng thế kỷ sau khi nó được vẽ."
-
"The beauty of nature is its timelessness; it remains captivating through all seasons."
"Vẻ đẹp của thiên nhiên nằm ở tính vượt thời gian của nó; nó vẫn quyến rũ qua tất cả các mùa."
-
"The author aimed for timelessness in his writing, hoping his stories would resonate with readers for generations to come."
"Tác giả hướng đến sự vượt thời gian trong tác phẩm của mình, hy vọng những câu chuyện của ông sẽ gây được tiếng vang với độc giả trong nhiều thế hệ tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Timelessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: timelessness
- Adjective: timeless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Timelessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Timelessness thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc những ý tưởng có giá trị vượt thời gian. Nó nhấn mạnh tính chất trường tồn, không bị lỗi thời hay mất đi ý nghĩa theo thời gian. Khác với 'eternity' (vĩnh cửu) mang ý nghĩa vô tận về thời gian, 'timelessness' tập trung vào phẩm chất không bị ảnh hưởng bởi dòng chảy thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Timelessness of': nhấn mạnh tính chất vượt thời gian của một đối tượng cụ thể (ví dụ: the timelessness of Shakespeare's plays). 'Timelessness in': nhấn mạnh sự hiện diện của tính chất vượt thời gian trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh nào đó (ví dụ: timelessness in design).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Timelessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.