tense vowel
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tense vowel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên âm căng là một âm nguyên âm được tạo ra với nỗ lực cơ bắp, độ dài và độ chính xác khớp âm tương đối lớn hơn so với nguyên âm lỏng. Trong tiếng Anh, nguyên âm căng thường xuất hiện trong các âm tiết kết thúc bằng một âm nguyên âm hoặc một nguyên âm đôi.
Definition (English Meaning)
A vowel sound produced with relatively greater muscular effort, duration, and articulatory precision compared to a lax vowel. In English, tense vowels often occur in syllables that end in a vowel sound or a diphthong.
Ví dụ Thực tế với 'Tense vowel'
-
"The vowel in 'seat' is a tense vowel, while the vowel in 'sit' is a lax vowel."
"Nguyên âm trong 'seat' là một nguyên âm căng, trong khi nguyên âm trong 'sit' là một nguyên âm lỏng."
-
"Understanding the difference between tense and lax vowels is crucial for accurate pronunciation in English."
"Hiểu sự khác biệt giữa nguyên âm căng và nguyên âm lỏng là rất quan trọng để phát âm chính xác trong tiếng Anh."
-
"Tense vowels can often occur at the end of syllables, unlike lax vowels."
"Nguyên âm căng thường có thể xuất hiện ở cuối âm tiết, không giống như nguyên âm lỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tense vowel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tense
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tense vowel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nguyên âm căng được phát âm với sự căng cơ lớn hơn ở lưỡi và thanh quản so với nguyên âm lỏng. Chúng thường dài hơn về mặt ngữ âm và có chất lượng âm thanh rõ ràng hơn. Ví dụ, nguyên âm trong 'beat' (/iː/) là một nguyên âm căng, trong khi nguyên âm trong 'bit' (/ɪ/) là một nguyên âm lỏng. Sự phân biệt căng/lỏng ảnh hưởng đến cách các nguyên âm được phân bố trong các từ tiếng Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tense vowel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.