(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lax vowel
C1

lax vowel

Danh từ (kết hợp)

Nghĩa tiếng Việt

nguyên âm lỏng lẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lax vowel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một âm nguyên âm được tạo ra với các cơ tương đối thả lỏng trong ống thanh âm. Nguyên âm lỏng lẻo thường ngắn hơn về thời gian so với nguyên âm căng và không thể xuất hiện ở cuối một âm tiết mở trong tiếng Anh.

Definition (English Meaning)

A vowel sound produced with relatively relaxed muscles in the vocal tract. Lax vowels are typically shorter in duration than tense vowels and cannot occur at the end of an open syllable in English.

Ví dụ Thực tế với 'Lax vowel'

  • "The vowel in the word 'ship' is a lax vowel."

    "Nguyên âm trong từ 'ship' là một nguyên âm lỏng lẻo."

  • "Understanding the difference between lax and tense vowels is crucial for accurate pronunciation."

    "Hiểu sự khác biệt giữa nguyên âm lỏng lẻo và nguyên âm căng là rất quan trọng để phát âm chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lax vowel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lax
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Lax vowel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nguyên âm lỏng lẻo khác với nguyên âm căng (tense vowel). Nguyên âm căng thường được phát âm với cơ miệng căng hơn và có thể xuất hiện ở cuối âm tiết. Trong tiếng Anh, các nguyên âm lỏng lẻo bao gồm /ɪ/ (như trong 'bit'), /ɛ/ (như trong 'bed'), /æ/ (như trong 'cat'), /ʌ/ (như trong 'cup'), và /ʊ/ (như trong 'put').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lax vowel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)