tentative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tentative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chắc chắn hoặc cố định; tạm thời.
Definition (English Meaning)
Not certain or fixed; provisional.
Ví dụ Thực tế với 'Tentative'
-
"We made a tentative arrangement to meet on Friday."
"Chúng tôi đã có một thỏa thuận tạm thời để gặp nhau vào thứ Sáu."
-
"The dates are tentative and subject to change."
"Ngày tháng là tạm thời và có thể thay đổi."
-
"I have tentative plans to go to Rome next year."
"Tôi có kế hoạch sơ bộ là sẽ đi Rome vào năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tentative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tentative
- Adverb: tentatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tentative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tentative' thường được sử dụng để mô tả kế hoạch, thỏa thuận, hoặc ý kiến mà chưa được hoàn thiện hoặc chấp nhận hoàn toàn. Nó ngụ ý rằng có khả năng thay đổi hoặc hủy bỏ. Khác với 'provisional' (tạm thời) ở chỗ 'tentative' nhấn mạnh sự do dự và không chắc chắn hơn. So với 'temporary' (tạm thời), 'tentative' thường ám chỉ điều gì đó mang tính thử nghiệm và có thể được thay thế bằng một cái gì đó tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'tentative about the decision' (do dự về quyết định), 'tentative on accepting the offer' (do dự về việc chấp nhận lời đề nghị). 'About' thường dùng khi nói về sự do dự về điều gì. 'On' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng khi nói về hành động cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tentative'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering a tentative solution often leads to better outcomes.
|
Xem xét một giải pháp dự kiến thường dẫn đến kết quả tốt hơn. |
| Phủ định |
Avoiding acting tentatively in a negotiation is crucial for success.
|
Tránh hành động một cách dè dặt trong một cuộc đàm phán là rất quan trọng để thành công. |
| Nghi vấn |
Does suggesting a tentative plan show a lack of confidence?
|
Đề xuất một kế hoạch dự kiến có phải là biểu hiện của sự thiếu tự tin không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee made a tentative decision on the budget after a long debate.
|
Ủy ban đã đưa ra một quyết định dự kiến về ngân sách sau một cuộc tranh luận dài. |
| Phủ định |
Why wasn't a tentative agreement reached during the negotiations?
|
Tại sao một thỏa thuận dự kiến không đạt được trong các cuộc đàm phán? |
| Nghi vấn |
How did he tentatively approach the dangerous situation?
|
Anh ấy đã tiếp cận tình huống nguy hiểm một cách dè dặt như thế nào? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is tentative about accepting the new job offer.
|
Anh ấy còn do dự về việc chấp nhận lời mời làm việc mới. |
| Phủ định |
Did she tentatively agree to the proposal?
|
Cô ấy đã đồng ý một cách dè dặt với đề xuất phải không? |
| Nghi vấn |
Is the agreement tentative?
|
Thỏa thuận này có tính chất tạm thời không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the contract is finalized, we will have tentatively scheduled the launch date.
|
Vào thời điểm hợp đồng được hoàn tất, chúng tôi sẽ lên lịch dự kiến cho ngày ra mắt. |
| Phủ định |
By next week, they won't have tentatively agreed on the budget allocation.
|
Đến tuần tới, họ sẽ không thống nhất một cách dự kiến về việc phân bổ ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will she have tentatively accepted the job offer by the end of the day?
|
Liệu cô ấy có chấp nhận lời mời làm việc một cách dự kiến vào cuối ngày không? |