(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terms
B1

terms

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

điều khoản điều kiện thuật ngữ mối quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terms'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các điều kiện mà mọi người đồng ý như một phần của một thỏa thuận hoặc hợp đồng.

Definition (English Meaning)

Conditions that people agree to as part of an arrangement or contract.

Ví dụ Thực tế với 'Terms'

  • "The terms of the agreement were clearly outlined."

    "Các điều khoản của thỏa thuận đã được nêu rõ ràng."

  • "We have agreed on the terms of the sale."

    "Chúng tôi đã đồng ý về các điều khoản bán hàng."

  • "In simple terms, the experiment failed."

    "Nói một cách đơn giản, thí nghiệm đã thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terms'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: terms
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Terms'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các điều khoản và điều kiện ràng buộc trong một thỏa thuận chính thức. Ví dụ: 'terms of service' (điều khoản dịch vụ), 'payment terms' (điều khoản thanh toán).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in on

- 'Under the terms of the contract': Theo các điều khoản của hợp đồng.
- 'In terms of': Xét về, về mặt.
- 'On good terms': Có mối quan hệ tốt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terms'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to negotiate the terms of the contract tomorrow.
Họ sẽ thương lượng các điều khoản của hợp đồng vào ngày mai.
Phủ định
We are not going to agree to their terms without further discussion.
Chúng tôi sẽ không đồng ý với các điều khoản của họ nếu không thảo luận thêm.
Nghi vấn
Are you going to accept those terms, or are you planning to counteroffer?
Bạn sẽ chấp nhận những điều khoản đó, hay bạn dự định đưa ra một đề nghị phản bác?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
These terms are as important as those conditions.
Những điều khoản này quan trọng ngang với những điều kiện kia.
Phủ định
These terms are not more favorable than the previous agreement.
Những điều khoản này không thuận lợi hơn thỏa thuận trước đó.
Nghi vấn
Are these terms the least ambiguous in the contract?
Có phải những điều khoản này ít mơ hồ nhất trong hợp đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)