(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exclusive economic zone (eez)
C1

exclusive economic zone (eez)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đặc quyền kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive economic zone (eez)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đặc quyền kinh tế là một khu vực biển mà một quốc gia có các quyền đặc biệt liên quan đến thăm dò và sử dụng tài nguyên biển, bao gồm cả sản xuất năng lượng từ nước và gió.

Definition (English Meaning)

An area of the sea in which a country has special rights regarding the exploration and use of marine resources, including the production of energy from water and wind.

Ví dụ Thực tế với 'Exclusive economic zone (eez)'

  • "The country has exclusive rights to fishing within its exclusive economic zone."

    "Quốc gia đó có quyền độc quyền đánh bắt cá trong vùng đặc quyền kinh tế của mình."

  • "Many countries have disputes over the boundaries of their exclusive economic zones."

    "Nhiều quốc gia có tranh chấp về ranh giới vùng đặc quyền kinh tế của họ."

  • "The government is implementing new regulations to protect marine life in the exclusive economic zone."

    "Chính phủ đang thực hiện các quy định mới để bảo vệ sinh vật biển trong vùng đặc quyền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive economic zone (eez)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

territorial waters(lãnh hải)
high seas(biển cả)
contiguous zone(vùng tiếp giáp lãnh hải)
continental shelf(thềm lục địa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật biển Kinh tế Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Exclusive economic zone (eez)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) kéo dài từ đường cơ sở của lãnh hải ra 200 hải lý (370 km) tính từ bờ biển. Trong vùng này, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên, cả sinh vật sống và không sinh vật, của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, cũng như đối với các hoạt động khác cho mục đích thăm dò và khai thác kinh tế của vùng, như sản xuất năng lượng từ nước, dòng chảy và gió.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí chung chung (e.g., ‘activities in the exclusive economic zone’ - các hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế); ‘within’ nhấn mạnh sự giới hạn về mặt địa lý (e.g., ‘resources within the exclusive economic zone’ - tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế); ‘of’ thường đi với ‘part of’ (e.g., ‘part of the exclusive economic zone’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive economic zone (eez)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)