(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ testimonials
B2

testimonials

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời chứng thực lời giới thiệu nhận xét của khách hàng chứng nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testimonials'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời chứng thực, lời giới thiệu; những tuyên bố chính thức bằng văn bản hoặc lời nói về mức độ tốt và hiệu quả của ai đó/cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Formal written or spoken statements that say how good and effective somebody/something is.

Ví dụ Thực tế với 'Testimonials'

  • "The company's website features testimonials from satisfied customers."

    "Trang web của công ty có các lời chứng thực từ những khách hàng hài lòng."

  • "We collected testimonials from a range of users."

    "Chúng tôi đã thu thập lời chứng thực từ nhiều người dùng khác nhau."

  • "The product launch was supported by video testimonials."

    "Việc ra mắt sản phẩm được hỗ trợ bởi các video chứng thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Testimonials'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: testimonials
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticisms(Sự chỉ trích)
complaints(Lời phàn nàn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Testimonials'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'testimonials' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và marketing để mô tả những lời khen ngợi, đánh giá tích cực từ khách hàng, người dùng hoặc các chuyên gia về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. Nó nhấn mạnh sự tin cậy và độ xác thực của thông tin, giúp xây dựng niềm tin với khách hàng tiềm năng. Khác với 'reviews' có thể bao gồm cả ý kiến tích cực và tiêu cực, 'testimonials' thường chỉ tập trung vào những trải nghiệm tốt đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for from

'Testimonials about' thường được dùng để chỉ chủ đề chính của lời chứng thực. 'Testimonials for' thường ám chỉ sản phẩm, dịch vụ hoặc người nhận được sự chứng thực. 'Testimonials from' chỉ nguồn gốc của lời chứng thực (tức là ai đưa ra lời chứng thực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Testimonials'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, these testimonials really boosted our product's sales!
Ồ, những lời chứng thực này thực sự đã thúc đẩy doanh số bán sản phẩm của chúng ta!
Phủ định
Unfortunately, no testimonials could save that disastrous campaign.
Thật không may, không có lời chứng thực nào có thể cứu vãn chiến dịch thảm hại đó.
Nghi vấn
Hey, are these testimonials even real?
Này, những lời chứng thực này có thật không vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)