endorsements
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endorsements'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những hành động công khai tán thành hoặc ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Acts of giving one's public approval or support to someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Endorsements'
-
"The politician received numerous endorsements from labor unions."
"Nhà chính trị nhận được rất nhiều sự ủng hộ từ các công đoàn lao động."
-
"Product endorsements from celebrities can significantly increase sales."
"Sự chứng thực sản phẩm từ những người nổi tiếng có thể làm tăng đáng kể doanh số bán hàng."
-
"The candidate is seeking endorsements from key community leaders."
"Ứng cử viên đang tìm kiếm sự ủng hộ từ các nhà lãnh đạo cộng đồng chủ chốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endorsements'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: endorsement
- Verb: endorse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endorsements'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Endorsements thường được sử dụng trong bối cảnh quảng cáo, chính trị hoặc kinh doanh khi một người nổi tiếng, chuyên gia hoặc tổ chức có uy tín bày tỏ sự ủng hộ cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc quan điểm nào đó. Sự khác biệt với 'support' là 'endorsement' mang tính chính thức và công khai hơn, thường nhằm mục đích gây ảnh hưởng đến quyết định của người khác. Ví dụ, một người nổi tiếng 'endorse' một thương hiệu, chứ không chỉ đơn thuần 'support' nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘endorsement of’ được sử dụng để chỉ sự tán thành hoặc ủng hộ một cái gì đó (ví dụ: endorsement of a policy). ‘endorsement by’ được sử dụng để chỉ sự tán thành hoặc ủng hộ bởi một người hoặc tổ chức nào đó (ví dụ: endorsement by a celebrity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endorsements'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will seek endorsements from famous athletes to promote their new product.
|
Công ty sẽ tìm kiếm sự chứng thực từ các vận động viên nổi tiếng để quảng bá sản phẩm mới của họ. |
| Phủ định |
She is not going to endorse that political candidate due to his controversial views.
|
Cô ấy sẽ không chứng thực ứng cử viên chính trị đó vì những quan điểm gây tranh cãi của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will the celebrity endorse our charity event next year?
|
Liệu người nổi tiếng có chứng thực sự kiện từ thiện của chúng tôi vào năm tới không? |