textile waste
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Textile waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phế thải dệt may, bao gồm các mảnh vải vụn, quần áo cũ và các sản phẩm dệt khác không còn sử dụng được hoặc mong muốn.
Definition (English Meaning)
Discarded or unwanted textile materials, including fabric scraps, used clothing, and other textile products that are no longer usable or desirable.
Ví dụ Thực tế với 'Textile waste'
-
"The fashion industry is responsible for a significant amount of textile waste."
"Ngành công nghiệp thời trang chịu trách nhiệm cho một lượng lớn chất thải dệt may."
-
"Innovative technologies are being developed to reduce textile waste."
"Các công nghệ tiên tiến đang được phát triển để giảm thiểu chất thải dệt may."
-
"Donating old clothes is a good way to prevent textile waste from ending up in landfills."
"Quyên góp quần áo cũ là một cách tốt để ngăn chất thải dệt may kết thúc ở các bãi chôn lấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Textile waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: textile waste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Textile waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các vật liệu dệt bị loại bỏ trong quá trình sản xuất, tiêu dùng hoặc các hoạt động khác. Nó đề cập đến cả chất thải tiền tiêu dùng (pre-consumer waste) và chất thải sau tiêu dùng (post-consumer waste). Nó nhấn mạnh rằng đây là vật liệu dệt bị bỏ đi, không còn giá trị sử dụng ban đầu. Không nên nhầm lẫn với 'textile recycling' (tái chế dệt may), là quá trình biến chất thải dệt may thành sản phẩm mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Textile waste of manufacturing' (chất thải dệt may từ sản xuất).
- 'Textile waste from households' (chất thải dệt may từ hộ gia đình).
- 'Reduction in textile waste' (Giảm thiểu chất thải dệt may)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Textile waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.