thc
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tetrahydrocannabinol, hợp chất gây ảo giác chính trong cây cần sa.
Definition (English Meaning)
Tetrahydrocannabinol, the main psychoactive compound in cannabis.
Ví dụ Thực tế với 'Thc'
-
"The effects of THC can vary depending on the individual and the dosage."
"Ảnh hưởng của THC có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và liều lượng."
-
"THC is responsible for the psychoactive effects of marijuana."
"THC chịu trách nhiệm cho các tác dụng gây ảo giác của cần sa."
-
"Different strains of cannabis have varying levels of THC."
"Các chủng cần sa khác nhau có mức độ THC khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thc'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
THC là viết tắt của tetrahydrocannabinol. Đây là một cannabinoid được tìm thấy trong cây cần sa, và là chất chịu trách nhiệm chính cho các tác dụng gây ảo giác của cần sa. Mức độ THC khác nhau giữa các giống cần sa khác nhau. Nó ảnh hưởng đến não bằng cách liên kết với các thụ thể cannabinoid, kích hoạt một loạt các phản ứng tế bào dẫn đến những thay đổi về tâm trạng, nhận thức và hành vi. So với CBD (cannabidiol), một cannabinoid khác trong cần sa, THC có tác dụng hướng thần mạnh hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
THC *in* cannabis: đề cập đến sự hiện diện của THC trong cây cần sa. THC *from* cannabis: đề cập đến việc chiết xuất hoặc có nguồn gốc của THC từ cây cần sa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thc'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.